Có 2 kết quả:
烂崽 làn zǎi ㄌㄢˋ ㄗㄞˇ • 爛崽 làn zǎi ㄌㄢˋ ㄗㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rogue
(2) rowdy
(3) unreliable chap
(2) rowdy
(3) unreliable chap
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rogue
(2) rowdy
(3) unreliable chap
(2) rowdy
(3) unreliable chap
Bình luận 0